VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
社员 (shè yuán) : xã viên
社員 (shè yuán) : xã viên
社团 (shè tuán) : đoàn thể xã hội; xã đoàn, tổ chức, câu lạc bộ
社團 (shè tuán) : đoàn thể xã hội; xã đoàn
社学 (shè xué) : trường xã
社學 (shè xué) : trường xã
社工 (shè gōng) : xã công
社戏 (shè xì) : kịch dân dã
社戲 (shè xì) : kịch dân dã
社日 (shè rì) : xã nhật
社會 (shè huì) : hình thái xã hội
社會主義 (shè huì zhǔ yì) : chủ nghĩa xã hội khoa học
社會互動 (shè huì hù dòng) : xã hội hỗ động
社會保險 (shè huì bǎo xiǎn) : xã hội bảo hiểm
社會分工 (shè huì fēngōng) : phân công xã hội
社會制度 (shè huì zhì dù) : chế độ xã hội
社會名目財富 (shè huì míng mù cái fù) : xã hội danh mục tài phú
社會問題 (shè huì wèn tí) : xã hội vấn đề
社會地位 (shè huì dì wèi) : xã hội địa vị
社會壓力 (shè huì yā lì) : xã hội áp lực
社會存在 (shè huì cún zài) : tồn tại xã hội
社會學 (shè huì xué) : xã hội học
社會安全 (shè huì ān quán) : xã hội an toàn
社會局 (shè huì jú) : xã hội cục
社會工作 (shè huì gōng zuò) : công tác xã hội
上一頁
|
下一頁